0976 283788 - 0967 455788 I sale@theptas.vn

Sản phẩm

3,014

Thép tròn đặc: A36, SS400, S235JR, S355JR, S355J0, S355J2, Q235B, Q345B, A572Gr.50…

Thông tin chi tiết sản phẩm 

MÁC THÉP S10C - S20 - S45C - S50C - S58C - SKD11 - D2 - SCM440 - SCM415  - SCM430 - SCr420
TIÊU CHUẨN JIS G4051 - JIS G4053 - GB/T3077 - DIN 17225 - KS D3572....
ỨNG DỤNG Thép tròn đặc đươc sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như cơ, khí, khuôn mẫu , tạo chi tiết máy, bánh răng,  dao cắt công nghiệp,  dầu khí, ngành cơ khí ô tô…
XUẤT XỨ Trung Quốc - Nhật Bản  - Hàn Quốc - Châu Âu - Đài Loan 
QUY CÁCH Đường kính  :  Ø12 mm -  Ø 250mm
Dài    : 3000 - 6000mm


Đặc tính kỹ thuật

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
        Mn          max P
 max
S
max
Si
max
Cr
 max
      Cu         max Mo
 max
Ni
 max
S45C  0.42-0.48 0.60-0.90 0.030 0.035 0.17-0.37 < 0.20 < 0.3   <0.2
S50C 0.47-0.53 0.60-0.90 0.030 0.035 0.17-0.37 0.25 0.25   0.25
SCM415 0.38-0.43 0.75-1.00 0.035 0.040 0.15-0.35 0.8-1.10   0.15-0.25 <0.030
SCM440 0.38-0.43 0.60-0.85 0.030 0.030 0.15-0.35 0.90-1.20   0.15-0.30  


Đặc tính cơ lý

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
S45C  ≤355 ≤600 ≤16
S50C ≤375 ≤630 ≤14
SCM415 ≤415 ≤655 ≤22
SCM440 ≤785 ≤980 ≤10

 

 

 


Ý kiến & Đánh giá
Gọi Zalo Facebook