0976 283788 - 0967 455788 I sale@theptas.vn

Sản phẩm

5,541

Thép ống đúc Carbon A106 Gr.A/Gr.B, thép ống đúc API 5L Gr.A/Gr.B

Thông số chi tiết sản phẩm 

MÁC THÉP  A106 Gr.A  - A106 Gr.B  - API 5L 
TIÊU CHUẨN ASTM/SAE - API
ỨNG DỤNG

Thép ống đúc carbon 106 Gr.A , thép ống đúc carbon Gr.B , API 5L đươc sử dụng trong kết cấu, dầu khí, ống dẫn dầu môi trường nhiệt cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng, lò  hơi, trao đổi nhiệt vận chuyển khí ở nhiệt độ cao, 

XUẤT XỨ Trung Quốc - Nhật Bản  - Hàn Quốc - Singapore - Châu Âu 
QUY CÁCH Dày   : 2.77 mm - 32.25mm
Đường kính  : Φ21.3 - Φ 508mm
Dài    : 6000 - 11900mm

 

Đặc tính kỹ thuật 

Màc thép

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)

C
max

Mn     max

P
 max
S
max
Si
max
Cr
 max
Cu     max Mo
 max
Ni
 max
V
 max
A106 Gr.A 0.25 0.27-0.93 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
A106 Gr.B 0.30 0.29-1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
API 5L Gr.A 0.22 0.90 0.030 0.030 - ≤0.50 ≤0.50 ≤0.15 ≤0.50  
API 5L Gr.B 0.28 1.20 0.030 0.030 - ≤0.50 ≤0.50 ≤0.15 ≤0.50 ≤0.15
API 5L X42 0.28 1.30 0.030 0.030 - ≤0.50 ≤0.50 ≤0.15 ≤0.50 ≤0.15

 

Đặc tính cơ lý 

Mác thép

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

YS

Mpa

TS 

Mpa

EL

%

A106 Gr.A ≥205 ≥330 ≥30
A106 Gr.B ≥240 ≥410 ≥30
API 5L Gr.A ≥210 ≥410 ≥28
API 5L Gr.B ≥245 ≥410 ≥23
API 5L X42 ≥290 ≥410 ≥23
 

 

Quy cách thép ống 

NPS ½ ¾ 1 2 3
OD 21.3 26.7 33.4 42.2 48.3 60.3 73 88.9
  Wall Thickness
SCH 5S 1.65 1.65 1.65 1.65 1.65 1.65 2.11 2.11
SCH 10S 2.11 2.11 2.77 2.77 2.77 2.77 3.05 3.05
SCH 20 - - - .- - - - -
SCH 30 2.41 2.41 2.9 2.97 3.18 3.18 4.78 4.78
STD 2.77 2.87 3.38 3.56 3.68 3.91 5.16 5.49
SCH40 2.77 2.87 3.38 3.56 3.68 3.91 5.16 5.49
SCH 60 - - - - - - - -
XS 3.73 3.91 4.55 4.85 5.08 5.54 7.01 7.62
SCH 80 3.73 3.91 4.55 4.85 5.08 5.54 7.01 7.62
SCH 100 - - - - - - - -
SCH 120 - - - - - - - -
SCH 140 - - - - .- - - -
XXS 7.47 7.82 9.09 9.7 10.15 11.07 14.02 15.24
SCH160 4.78 5.46 6.35 6.35 7.14 8.74 9.53 11.13
NPS 4 5 6 8 10 12 14
OD 101.6 114.3 141.3 168.3 219.1 273.1 323.9 355.6
  Wall Thickness
SCH 5S 2.11 2.11 2.77 2.77 2.77 3.40 3.96 3.96
SCH 10S 3.05 3.05 3.40 3.40 3.76 4.19 4.57 4.78
SCH 10 - - - - - - - 6.35
SCH 20 - - - - 6.35 6.35 6.35 7.92
SCH 30 - - - - 7.04 7.80 8.36 9.53
STD 5.74 6.02 6.55 7.11 8.18 9.27 9.53 9.53
SCH 40 5.74 6.02 6.55 7.11 8.18 9.27 10.31 11.13
SCH 60 - - - - 10.31 12.70 14.27 15.09
XS  8.08 8.56 9.53 10.97 12.70 12.70 12.70 12.70
SCH 80 8.08 8.56 8.53 10.97 12.70 15.09 17.48 19.05
SCH 100 - - - - 15.09 18.26 21.44 23.83
SCH 120 - 11.13 12.70 14.27 18.26 21.4425.4 23.83 26.19
SCH 140 - - - - 20.62 25.4 28.58 31.75
SCH 160 - 13.49 15.88 18.26 23.01 28.58 33.32 35.71
XXS - 17.12 19.05 21.95 22.23 25.40 25.40 -
NPS 16 18 20 22 24 26 28 30
OD  406.4 457.2 508.0 558.8 609.6 660.4 711.2 762
  Wall Thickness
SCH 5S 4.19 4.19 4.78 4.78 5.54 - - 6.35
SCH 10S 4.78 4.78 5.54 5.54 6.35 - - 7.92
SCH 10 6.35 6.35 6.35 6.35 6.357.92   7.92 7.92
SCH 20 7.92 7.92 9.53 9.53 9.53 12.70 12.70 12.70
SCH 30 9.53 11.13 12.70 12.70 14.27 - 15.88 15.88
STD 95.3 9.53 9.53 9.53 9.53 9.53 9.53 9.53
SCH 40 12.70 14.27 15.09 - 17.48 - - -
SCH 60 16.66 19.05 20.62 22.23 24.51 - - -
XS 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70
SCH 80 21.44 23.88 26.19 28.58 30.96 - - -
SCH 100 26.19 29.36 32.54 34.93 38.89 - - -
SCH 120 30.96 34.93 38.10 41.28 46.02 - - -
SCH 140 36.53 39.57 44.45 47.63 52.37 - - -
SCH 160 40.49 45.34 50.01 53.98 59.54 - - -
XXS - - - - - - - -
NPS 32 34 36 38 40 42 44 46
OD  812.8 863.6 914.4 965.2 1016.0 1066.8 1117.8 1168.4
  Wall Thickness
SCH 5S  - - - - - - - -
SCH 10S  - - - - - - - -
SCH 10 7.92 7.92 7.92          
SCH 20 12.70 12.70 12.70 - - - - -
SCH 30 15.88 15.88 15.88 - - - - -
STD 9.53 9.53 9.53 9.53 9.53 9.53 9.53 9.53
SCH 40 17.48 17.48 19.05 - - - - -
SCH 60 - - - - - - - -
XS 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70 12.70
SCH 80 - - - - - - - -
SCH 100 - - - - - - - -
SCH 120 - - - - - - - -
SCH 140 - - - - - - - -
SCH 160 - - - - - - - -
XXS - - - - - - - -
 

 


Ý kiến & Đánh giá
Gọi Zalo Facebook