0976 283788 - 0967 455788 I sale@theptas.vn

Sản phẩm

2,661

Thép ống đúc Carbon  A53 Gr.A - A53 Gr.B - A106 Gr.A  - A106 Gr.B - API 5L Gr.B - Q345 - ST37 - STPG 370 - STPG 410..

Thông tin chi tiết sản phẩm 

MÁC THÉP A53 Gr.A - A53 Gr.B - A106 Gr.A  - A106 Gr.B - API 5L Gr.B - Q345 - ST37 - STPG 370 -
STK 400 - STK500  - STB 340 - STB 410 - STPG370 - STPG410 -  S355J2H - 
TIÊU CHUẨN ASTM/SAE - API - GB/T5310 - EN 10210 - JIS G3454 - JIS G3544 - KS D3562 - KS D3566
ỨNG DỤNG Thép ống đúc carbon đươc sử dụng trong kết cấu, ló hơi, trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu
khí, ống dẫn dầu môi trường nhiệt cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng
XUẤT XỨ Trung Quốc - Nhật Bản  - Hàn Quốc - Singapore - Châu Âu 
QUY CÁCH Dày   : 2.77 mm - 32.25mm
Đường kính  : Φ21.3 - Φ 508mm
Dài    : 6000 - 11900mm
 


Đặc tính kỹ thuật và cơ lý 

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC  (%) ĐẶC TÍNH CƠ LÝ 
C
max
  Mn   max P
 max
S
max
Si
max
Cr
 max
 Cu     max Mo
 max
Ni
 max
V
 max
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
A106 Gr.A 0.25 0.27-0.93 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08 ≥205 ≥330 ≥30
A106 Gr.B 0.30 0.29-1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08 ≥240 ≥410 ≥30
A53 Gr.A 0.25 0.95 0.050 0.050 - 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08 ≥205 ≥330 ≥29.5
A53 Gr.B 0.30 1.20 0.050 0.050 - 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08 ≥240 ≥410 ≥29.5
API 5L Gr.A 0.22 0.90 0.030 0.030 - ≤0.50 ≤0.50 ≤0.15 ≤0.50   ≥210 ≥410 ≥28
API 5L Gr.B 0.28 1.20 0.030 0.030 - ≤0.50 ≤0.50 ≤0.15 ≤0.50 ≤0.15 ≥245 ≥410 ≥23
API 5L X42 0.28 1.30 0.030 0.030 - ≤0.50 ≤0.50 ≤0.15 ≤0.50 ≤0.15 ≥290 ≥410 ≥23
STB 340 0.18 0.30-0.60 0.035 0.035 0.30           ≥175 ≥340 ≥35
STB 410 0.32 0.30-0.80 0.035 0.035 0.35           ≥175 ≥340 27
STPG 370 0.25 0.30-0.90 0.040 0.040 0.35           ≥216 ≥370 30
STPG 410 0.30 0.30-1.00 0.040 0.040 0.35           ≥245 ≥410 25
 

 


Ý kiến & Đánh giá
Gọi Zalo Facebook